Có 2 kết quả:

围城 wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ圍城 wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vây hãm thành, bao vây

Từ điển Trung-Anh

(1) siege
(2) besieged city

Từ điển phổ thông

vây hãm thành, bao vây

Từ điển Trung-Anh

(1) siege
(2) besieged city